Có 4 kết quả:

现状 xiàn zhuàng ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ現狀 xiàn zhuàng ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ線狀 xiàn zhuàng ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ线状 xiàn zhuàng ㄒㄧㄢˋ ㄓㄨㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

current situation

Từ điển Trung-Anh

current situation

Từ điển Trung-Anh

linear

Từ điển Trung-Anh

linear